Xem tuổi hợp kết hôn với nữ Đinh Sửu 1997
Tiện ích sẽ giúp bạn tra xemnữ Đinh Sửu 1997 hợp kết hôn với tuổi nào? Từ đó lựa chọn được người bạn đời đầu ấp tay gối phù hợp nhất. Với hi vọng cuộc sống vợ chồng sau này sẽ hòa thuận, hạnh phúc viên mãn.
Thông tin tử vi nữ tuổi Đinh Sửu 1997
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 1997 |
Tuổi âm | Đinh Sửu |
Mệnh tuổi bạn | Giang Hạ Thủy |
Cung phi | Chấn |
Thiên mệnh | Mộc |
Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Đinh Sửu 1997
Để biết được các tuổi hợp kết hôn cần xem xét dựa trên các yếu tố thiên can, địa chi, mệnh ngũ hành, cung phi và thiên mệnh năm sinh. Từ đó đưa ra kết luận nữ tuổi Đinh Sửu 1997 nên tiến tới làm đám cưới với tuổi nào và nên tránh những tuổi nào?
Nam sinh năm 2008 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Tý ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Khảm ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 2009 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Ly ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 2000 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Thìn ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Ly ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 2005 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Đinh - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Dậu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Tốn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 1997 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Đinh - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Chấn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 1982 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Đinh - Nhâm ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Sửu - Tuất ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Ly ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 1996 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Đinh - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Tý ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Tốn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 1999 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Khảm ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 1988 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Thìn ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Chấn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 1992 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Nhâm ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Sửu - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 1990 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Ngọ ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Khảm ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 1989 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 1987 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Tốn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 1985 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Càn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 1984 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Tý ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Đoài ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Đinh Sửu 1997
Nam sinh 2010 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 2006 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Tuất ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Chấn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 2001 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Tân ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Sửu - Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 2002 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Nhâm ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Sửu - Ngọ ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Đoài ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 1993 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Quý ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Sửu - Dậu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Đoài ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 1991 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Tân ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Sửu - Mùi ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Ly ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 2012 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Đinh - Nhâm ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Sửu - Thìn ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Càn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 3 |
Nam sinh 2011 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Tân ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Sửu - Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Đoài ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nam sinh 2004 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Đinh - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 3 |
Nam sinh 2007 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 2003 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Quý ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Sửu - Mùi ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Càn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 1998 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 1995 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 1986 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 1983 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Đinh - Quý ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Sửu - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 1994 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Tuất ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Càn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Hi vọng nội dung trên đây đã giúp bạn biết được những tuổi nào nên và không nên kết hôn với nữ Đinh Sửu 1997. Để từ đó có thể đưa ra quyết định đúng đắn và hợp lí nhất. Nhằm mang đến niềm vui và hạnh phúc cho cuộc sống sau này.